Có 2 kết quả:

关门弟子 guān mén dì zǐ ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ ㄗˇ關門弟子 guān mén dì zǐ ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄧˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

last disciple of a master

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

last disciple of a master

Bình luận 0